Có 1 kết quả:

乳化 rǔ huà ㄖㄨˇ ㄏㄨㄚˋ

1/1

rǔ huà ㄖㄨˇ ㄏㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to emulsify

Bình luận 0